[ENG Conference South Division-7] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 30 | 39 | 7 | 50.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 10 | 21 | 7 | 60.0% |
12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 20 | 18 | 6 | 41.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-10] Tonbridge Angels |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 22 | 35 | 10 | 42.9% |
10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 8 | 23 | 4 | 70.0% |
11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 14 | 12 | 14 | 18.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 20-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.52 | 3.55 | 2.26 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | X |
ENG CS | 05-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.82 | 3.55 | 3.45 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG CS | 04-02-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.44 | 3.60 | 2.31 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | H |
ENG CS | 22-11-22 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 9 | 1.86 | 3.45 | 3.40 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
ENG RYM | 19-04-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 08-12-18 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG R Cup | 20-11-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.08 | 3.70 | 3.15 | H | 0.85 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG RYM | 10-03-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 09-12-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 22-04-17 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 08-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.79 | 3.65 | 3.45 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.22 | 3.60 | 2.56 | B | 1.04 | 0.25 | 0.78 | B | X |
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.05 | 3.70 | 1.91 | H | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | 2.06 | 3.60 | 2.81 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CS | 02-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 1.71 | 3.85 | 3.65 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | H |
ENG CS | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 2 | 2.60 | 3.55 | 2.21 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
ENG CS | 26-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.99 | 3.50 | 2.00 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.83 | 3.65 | 2.03 | H | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Tonbridge Angels |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 1.82 | 3.30 | 3.75 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.73 | 3.35 | 2.19 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.13 | 3.40 | 2.82 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.90 | 3.40 | 3.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.17 | 3.25 | 2.83 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 19-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.65 | 3.60 | 4.25 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Worthing |
Worthing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 22-10-2024 | Khách | Torquay United | 3 Ngày |
ENG CS | 26-10-2024 | Chủ | Slough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Khách | Salisbury FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 22-10-2024 | Chủ | Dorking | 3 Ngày |
ENG CS | 26-10-2024 | Khách | Truro City | 7 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Chủ | Enfield Town | 14 Ngày |