[ENG Conference South Division-3] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 18 | 40 | 3 | 50.0% |
12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 6 | 25 | 3 | 58.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 | 9 | 40.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | 16 | 83.3% |
[ENG Conference South Division-13] Hornchurch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 23 | 31 | 13 | 36.4% |
11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 7 | 18 | 12 | 45.5% |
11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 | 12 | 27.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% |
Boreham Wood |
Chủ - Khách |
---|
Boreham WoodHornchurch |
Boreham WoodHornchurch |
HornchurchBoreham Wood |
Boreham WoodHornchurch |
HornchurchBoreham Wood |
Boreham WoodHornchurch |
HornchurchBoreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 24-10-15 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 29-03-13 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.45 | 4.00 | 5.55 | T | 0.75 | 1 | 1.14 | T | T |
ENG CS | 21-08-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.70 | 3.25 | 2.25 | H | 0.90 | -0.25 | 0.96 | B | X |
ENG RYM | 13-04-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 18-08-09 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 14-03-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 09-12-08 | 1 - 4 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.29 | 5.00 | 6.90 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | T |
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 5.30 | 4.00 | 1.46 | T | 0.97 | -1 | 0.85 | H | X |
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | 1.39 | 4.30 | 6.00 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.71 | 3.35 | 2.31 | T | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | X |
ENG CS | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 8 | 4.00 | 3.45 | 1.72 | H | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 02-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 1.71 | 3.85 | 3.65 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | H |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.82 | 3.40 | 3.65 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 3.50 | 3.40 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 8 | 1.29 | 4.80 | 7.20 | T | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Hornchurch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.41 | 3.40 | 2.43 | 0.90 | 0 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.04 | 3.35 | 3.00 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG FAC | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 2.37 | 3.20 | 2.59 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | 2.06 | 3.60 | 2.81 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | 2.79 | 3.35 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG CS | 31-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 3 | 2.36 | 3.35 | 2.50 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.16 | 3.50 | 2.70 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Boreham Wood |
Boreham Wood |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-10-2024 | Khách | Eastbourne Borough | 3 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Chủ | St Albans City | 10 Ngày |
ENG CS | 06-11-2024 | Chủ | Farnborough Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-10-2024 | Chủ | Torquay United | 3 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Khách | Chesham United | 10 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 13 Ngày |