So sánh kèo trực tuyến

Hadicap Odd
Over/Under Odd
European Odd
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.25
0.94
0.91
2.75
0.89
1.35
4.45
6.40
Live
0.82
1.25
1.00
0.83
2.75
0.97
1.28
4.80
7.40
Run
-0.32
0.25
0.14
-0.21
4.5
0.01
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
0.83
1.5
0.98
0.78
2.75
-0.97
1.30
4.80
9.00
Live
0.80
1.25
1.00
0.85
2.75
0.95
1.36
4.50
8.00
Run
0.11
0
-0.19
-0.17
4.5
0.10
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.78
1.5
0.98
0.74
2.75
-0.98
1.33
4.55
6.80
Live
-0.88
1.5
0.72
0.88
2.75
0.94
1.35
4.50
6.50
Run
-0.54
0.25
0.38
-0.40
4.5
0.22
1.02
7.50
100.00
188betSớm
0.89
1.25
0.95
0.92
2.75
0.90
1.35
4.45
6.40
Live
0.88
1.25
0.96
0.89
2.75
0.93
1.28
4.80
7.40
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.25
4.5
0.07
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
0.86
1.25
0.96
0.95
2.75
0.85
1.33
4.18
6.60
Live
0.80
1.25
-0.96
0.90
2.75
0.92
1.31
4.46
7.30
Run
0.90
0.25
0.94
-0.74
3.5
0.56
1.55
3.50
5.20

Bên nào sẽ thắng?

Maribor
ChủHòaKhách
NK Nafta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MariborSo Sánh Sức MạnhNK Nafta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9W 0D 1L
    1W 0D 9L
  • Chủ khách tương đồng
  • 0W 0D 0L
    0W 0D 0L
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-2] Maribor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18963311433250.0%
962120720166.7%
934211713333.3%
623155933.3%
[SLO 1.Liga-10] NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182313113391011.1%
92258138922.2%
90183201100.0%
611467416.7%

Thành tích đối đầu

Maribor            
Chủ - Khách
NK NaftaMaribor
NK NaftaMaribor
MariborNK Nafta
MariborNK Nafta
NK NaftaMaribor
NK NaftaMaribor
MariborNK Nafta
NK NaftaMaribor
MariborNK Nafta
NK NaftaMaribor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 46.304.701.34T1.01-1.250.81TH
INT CF16-01-240 - 3
(0 - 1)
2 - 810.007.001.14T0.88-2.250.88TX
INT CF06-02-215 - 1
(2 - 1)
7 - 1T
INT CF23-05-203 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF20-01-182 - 4
(1 - 2)
2 - 1T
INT CF18-01-171 - 2
(1 - 1)
- T
SLO D107-04-126 - 0
(3 - 0)
- 1.205.509.50T0.771.751.05TT
SLO D126-11-110 - 3
(0 - 1)
- 5.003.401.60T1.00-0.750.82TT
SLO D125-09-110 - 2
(0 - 1)
- 1.205.509.50B0.851.750.97BX
SLO D123-07-111 - 2
(0 - 1)
- 5.953.501.50T0.85-10.97HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Maribor            
Chủ - Khách
FC KoperMaribor
NK PrimorjeMaribor
NK Olimpija LjubljanaMaribor
MariborRadomlje
PreddvorMaribor
NK Mura 05Maribor
NK BravoMaribor
MariborNK Publikum Celje
DomzaleMaribor
Marjeta na Dravskem poljMaribor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D130-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.813.352.15H0.86-0.250.96BX
SLO D124-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 116.104.251.38B0.85-1.250.97BX
SLO D110-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.903.403.30H0.900.50.92TX
SLO D102-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 31.453.955.60T0.8210.94TX
SLOC30-10-241 - 2
(1 - 0)
- T
SLO D126-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 123.653.601.76H0.77-0.750.99BX
SLO D120-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.813.302.17T0.88-0.250.94TX
SLO D106-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 102.033.403.00B0.790.251.03BT
SLO D129-09-240 - 3
(0 - 2)
6 - 65.004.051.48T0.93-10.89TT
SLOC25-09-240 - 4
(0 - 4)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

NK Nafta            
Chủ - Khách
DomzaleNK Nafta
NK NaftaNK Bravo
NK NaftaFC Koper
NK VidemNK Nafta
NK PrimorjeNK Nafta
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Nafta
NK NaftaNK Mura 05
NK NaftaMaribor
Granicar LendavaNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D123-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 22.283.302.661.060.250.76T
SLO D109-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 64.003.451.730.86-0.750.96X
SLO D103-11-241 - 2
(0 - 2)
8 - 13.803.351.800.99-0.50.77T
SLOC31-10-240 - 3
(0 - 0)
4 - 38.005.001.210.77-1.750.93H
SLO D126-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 61.963.403.150.960.50.80X
SLO D119-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 38.105.001.250.96-1.50.86X
SLO D104-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.863.353.500.860.50.96X
SLO D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 33.253.401.930.89-0.50.93X
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 46.304.701.34T1.01-1.250.81TH
SLOC18-09-240 - 15
(0 - 7)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

MariborSo sánh số liệuNK Nafta
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Maribor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem
NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maribor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem00.0%233.3%Xem
NK Nafta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem75%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MariborThời gian ghi bànNK Nafta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    14
    Goals 0
    4
    1
    Goals 1
    3
    1
    Goals 2
    1
    0
    Goals 3
    1
    1
    Goals 4+
    10
    2
    Goal H1
    7
    6
    Goal H2
ChủKhách
MariborChi tiết về HT/FTNK Nafta
  • 3
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    9
    7
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
MariborSố bàn thắng trong H1&H2NK Nafta
  • 4
    1
    Win_by_2_goals
    1
    1
    Win_by_1_goal
    11
    7
    Draw
    1
    1
    Lose_by_1_goal
    0
    7
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maribor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D101-02-2025ChủDomzale56 Ngày
SLO D108-02-2025KháchNK Publikum Celje63 Ngày
SLO D115-02-2025ChủNK Bravo70 Ngày
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D101-02-2025KháchNK Mura 0556 Ngày
SLO D108-02-2025ChủRadomlje63 Ngày
SLO D115-02-2025KháchNK Olimpija Ljubljana70 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maribor
Chấn thương
NK Nafta

Đội hình gần đây

NK Nafta
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng11.1% [2]
  • [6] 33.3%Hòa16.7% [2]
  • [3] 16.7%Bại72.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.6%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 25.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]
Hot Leagues