[RUS FNL-7] Rotor Volgograd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 8 | 5 | 17 | 15 | 29 | 7 | 35.0% |
10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 6 | 14 | 11 | 30.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | 4 | 40.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
[RUS FNL-5] Chernomorets Novorossijsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 26 | 33 | 5 | 50.0% |
9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 10 | 17 | 9 | 55.6% |
11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | 16 | 3 | 45.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Rotor Volgograd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 21-05-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
RUS D2 | 25-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 18-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 05-02-18 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 26-06-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
RUS D2 | 12-03-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 19-08-16 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 19-06-14 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rotor Volgograd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.44 | 3.85 | 6.10 | H | 0.82 | 1 | 0.94 | T | X |
RUS D1 | 02-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | 2.01 | 3.05 | 3.40 | H | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | X |
RUS D1 | 26-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | 2.04 | 3.05 | 3.35 | H | 1.04 | 0.5 | 0.78 | T | T |
RUS D1 | 16-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.59 | 2.97 | 2.52 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | H |
RUS D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 2.19 | 2.98 | 3.05 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
RUS D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.24 | 3.00 | 2.93 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | X |
RUS D1 | 29-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.81 | 3.05 | 2.39 | B | 1.06 | 0 | 0.76 | B | X |
RUS D1 | 22-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 3.00 | 3.00 | 2.19 | H | 0.83 | -0.25 | 0.93 | B | H |
RUS D1 | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.88 | 3.30 | 3.75 | T | 0.88 | 0.5 | 0.98 | T | X |
RUS D1 | 16-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | 1.92 | 3.15 | 3.20 | T | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
Chernomorets Novorossijsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.73 | 2.99 | 2.39 | 1.01 | 0 | 0.75 | X | ||
RUS D1 | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | 2.52 | 3.05 | 2.52 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
RUS D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.88 | 3.20 | 3.95 | 0.88 | 0.5 | 0.98 | H | ||
RUS D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.82 | 3.20 | 3.90 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
RUS D1 | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 02-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | 1.73 | 3.35 | 4.10 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
RUS D1 | 27-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 8 | 2.70 | 3.20 | 2.30 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | ||
RUS D1 | 21-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | 1.82 | 3.15 | 3.90 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | ||
RUS D1 | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | 2.40 | 3.15 | 2.73 | 0.81 | 0 | 1.05 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Rotor Volgograd |
Rotor Volgograd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 28-09-2024 | Chủ | Alania Vladikavkaz | 9 Ngày |
RUS D1 | 05-10-2024 | Khách | Sokol | 16 Ngày |
RUS D1 | 12-10-2024 | Chủ | SKA Khabarovsk | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 28-09-2024 | Chủ | Sokol | 9 Ngày |
RUS D1 | 05-10-2024 | Khách | Alania Vladikavkaz | 16 Ngày |
RUS D1 | 12-10-2024 | Khách | FC Ufa | 23 Ngày |