[INT CF-] Beech Sigit |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Ivancsa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
Beech Sigit |
Chủ - Khách |
---|
Beech SigitIvancsa |
IvancsaBeech Sigit |
Beech SigitIvancsa |
Beech SigitIvancsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 15-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 28-01-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-07-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Beech Sigit |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
HUN D3E | 05-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
HUN D3E | 07-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
HUN D3E | 24-03-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 7 - 5 | B | ||||||||
HUN D3E | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ivancsa |
Chủ - Khách |
---|
Paksi BIvancsa |
RCO AgdeIvancsa |
PEAC FCIvancsa |
RCO AgdeIvancsa |
MOL Fehervar FC IIIvancsa |
MTK Hungaria FC IIIvancsa |
Ferencvarosi TC BIvancsa |
Beech SigitIvancsa |
ESMTK BudapestIvancsa |
IvancsaEger SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
HUN D3E | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 17-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 10 | |||||||||
INT CF | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 6 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 14-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Beech Sigit |
Beech Sigit |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |