[TZA Premier League-11] Singida Big Stars FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 39 | 33 | 11 | 26.7% |
15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 17 | 18 | 14 | 26.7% |
15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 22 | 15 | 5 | 26.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | 4 | 16.7% |
[TZA Premier League-12] Dodoma Jiji FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 9 | 13 | 19 | 32 | 33 | 12 | 26.7% |
15 | 5 | 6 | 4 | 9 | 11 | 21 | 11 | 33.3% |
15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 21 | 12 | 12 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 7 | 5 | 16.7% |
Singida Big Stars FC |
Chủ - Khách |
---|
Dodoma Jiji FCSingida Big Stars FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 24-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Singida Big Stars FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
Tanzania PL | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Tanzania Cup | 04-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
Tanzania PL | 12-03-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
Tanzania PL | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
Tanzania PL | 28-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | B | ||||||||
Tanzania PL | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 15-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 12-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dodoma Jiji FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 16-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
Tanzania Cup | 10-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 06-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
Tanzania PL | 03-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 27-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
Tanzania PL | 11-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 05-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | |||||||||
Tanzania PL | 18-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 29-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Singida Big Stars FC |
Singida Big Stars FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |