[RUS Cup-] FK Chelyabinsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | 50.0% |
[RUS Cup-] Tyumen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | 1 | 0.0% |
FK Chelyabinsk |
Chủ - Khách |
---|
TyumenChelyabinsk |
TyumenChelyabinsk |
ChelyabinskTyumen |
ChelyabinskTyumen |
TyumenChelyabinsk |
ChelyabinskTyumen |
TyumenChelyabinsk |
ChelyabinskTyumen |
TyumenChelyabinsk |
ChelyabinskTyumen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 28-05-23 | 7 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
RUS D2 | 23-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS Cup | 14-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.22 | 3.40 | 2.66 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | X |
RUS D2 | 30-07-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 2.91 | 3.35 | 1.96 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | T |
INT CF | 09-07-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
RUS D2 | 04-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.80 | 3.10 | 2.25 | H | 0.75 | -0.25 | 1.01 | B | X |
RUS D2 | 05-10-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 11 | 2.09 | 3.45 | 2.85 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | T |
RUS D2 | 30-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 3.55 | 3.20 | 1.91 | H | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | X |
RUS D2 | 20-09-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 19-03-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 40%
FK Chelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 15-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
RUS D1 | 08-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 7 | 5.20 | 4.00 | 1.47 | H | 0.92 | -1 | 0.84 | B | T |
RUS Cup | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
RUS D1 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
RUS D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 3.05 | 3.25 | 1.95 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
RUS D1 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
RUS D1 | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 04-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | 1.98 | 3.10 | 3.10 | T | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | T |
RUS D1 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Tyumen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 1.90 | 3.10 | 3.65 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
RUS D1 | 09-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | 1.51 | 3.70 | 5.20 | 0.97 | 1 | 0.79 | T | ||
RUS D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.36 | 4.35 | 6.40 | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | ||
RUS D1 | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | 3.00 | 2.97 | 2.21 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
RUS D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.82 | 3.20 | 3.90 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
RUS D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 2.19 | 2.98 | 3.05 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
RUS D1 | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 2 | 1.82 | 3.30 | 3.75 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
RUS D1 | 28-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 13 - 2 | 2.20 | 3.10 | 2.90 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
RUS D1 | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.27 | 3.15 | 2.78 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X | ||
RUS D1 | 14-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | 2.13 | 3.10 | 3.25 | 0.86 | 0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%
FK Chelyabinsk |
FK Chelyabinsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 29-09-2024 | Khách | PFK Kuban | 5 Ngày |
RUS D1 | 06-10-2024 | Chủ | Volgar-Gazprom Astrachan | 12 Ngày |
RUS D1 | 12-10-2024 | Khách | Spartak Kostroma | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 28-09-2024 | Khách | SKA Khabarovsk | 4 Ngày |
RUS D1 | 05-10-2024 | Chủ | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 11 Ngày |
RUS D1 | 12-10-2024 | Khách | Ural Sverdlovsk Oblast | 18 Ngày |