[ITA Campionato Primavera 2-4] Renate U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 14 | 24 | 4 | 53.8% |
7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 | 7 | 57.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 9 | 11 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
[ITA Campionato Primavera 2-5] Vicenza U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 16 | 23 | 5 | 53.8% |
7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 13 | 6 | 57.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 7 | 50.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
Renate U19 |
Chủ - Khách |
---|
Renate U19Vicenza U20 |
Vicenza U20Renate U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 10-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
ITA YL B | 25-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Renate U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | 1.61 | 3.85 | 4.15 | H | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
ITA YCup | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
ITA YCup | 21-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.10 | 3.70 | 2.67 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ITA YL B | 11-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
ITA YL B | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 15 | H | ||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 10 | T | ||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Vicenza U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA YL B | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | |||||||||
ITA YL B | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 15 | |||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 7 - 7 | |||||||||
ITA YL B | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 1.60 | 3.90 | 4.20 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ITA YL B | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Renate U19 |
Renate U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 28-09-2024 | Khách | Virtus Entella U20 | 7 Ngày |
ITA YL B | 05-10-2024 | Chủ | FeralpiSalo Youth | 14 Ngày |
ITA YL B | 19-10-2024 | Chủ | Como U20 | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 28-09-2024 | Chủ | FeralpiSalo Youth | 7 Ngày |
ITA YL B | 05-10-2024 | Khách | Modena Youth | 14 Ngày |
ITA YL B | 19-10-2024 | Chủ | Spal U19 | 28 Ngày |