[SSDRFEF-8] Terrassa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 16 | 25 | 8 | 35.3% |
8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 7 | 15 | 12.5% |
9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 8 | 18 | 1 | 55.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 14 | 66.7% |
[SSDRFEF-5] CE Europa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 25 | 27 | 5 | 47.1% |
8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 13 | 16 | 2 | 62.5% |
9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | 11 | 9 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 11 | 50.0% |
Terrassa |
Chủ - Khách |
---|
TerrassaCE Europa |
CE EuropaTerrassa |
CE EuropaTerrassa |
TerrassaCE Europa |
CE EuropaTerrassa |
CE EuropaTerrassa |
TerrassaCE Europa |
TerrassaCE Europa |
CE EuropaTerrassa |
CE EuropaTerrassa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA D3 | 17-03-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.43 | 3.05 | 2.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
SPA D3 | 05-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.11 | 3.05 | 2.88 | B | 0.89 | 0.25 | 0.81 | B | X |
INT CF | 20-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
SPA D3 | 27-02-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 5 | 1.92 | 3.15 | 3.20 | T | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | T |
SPA D3 | 10-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.52 | 3.00 | 2.37 | H | 0.91 | 0 | 0.79 | H | X |
Spain D4 | 28-02-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
Spain D4 | 29-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | H | ||||||||
Spain D4 | 26-01-20 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
Spain D4 | 07-09-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | 2.33 | 3.20 | 2.64 | H | 0.79 | 0 | 1.03 | H | T |
Spain D4 | 24-02-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Terrassa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA D3 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.97 | 2.95 | 2.11 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
SPA D3 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.47 | 3.60 | 5.10 | H | 0.91 | 1 | 0.79 | T | X |
INT CF | 25-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 09-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | 3.20 | 3.00 | 1.97 | B | 0.73 | -0.5 | 0.97 | B | T |
SPA D3 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | H | ||||||||
SPA D3 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 3.25 | 3.10 | 1.93 | T | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
CE Europa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA D3 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.42 | 3.95 | 5.10 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
SPA D3 | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | 1.92 | 3.05 | 3.30 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 18-08-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
INT CF | 07-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.34 | 4.15 | 6.00 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | ||
SPA D3 | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | 1.75 | 3.05 | 4.00 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
SPA D3 | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.31 | 2.88 | 2.71 | 0.70 | 0 | 1.00 | H | ||
SPA D3 | 05-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | 1.36 | 4.30 | 6.40 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | ||
SPA D3 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.87 | 3.10 | 3.40 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Terrassa |
Terrassa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPA D3 | 22-09-2024 | Khách | SCR Pena Deportiva | 7 Ngày |
SPA D3 | 29-09-2024 | Khách | Baleares | 14 Ngày |
SPA D3 | 06-10-2024 | Chủ | CF Badalona | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPA D3 | 22-09-2024 | Chủ | CF Badalona | 7 Ngày |
SPA D3 | 29-09-2024 | Khách | Valencia CF Mestalla | 14 Ngày |
SPA D3 | 06-10-2024 | Chủ | Torrent C.F | 21 Ngày |