[FRA U19-1] Marseille U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 30 | 1 | 64.3% |
8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 9 | 17 | 2 | 62.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 3 | 66.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[FRA U19-10] Air Bel U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | 16 | 10 | 26.7% |
8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 14 | 7 | 50.0% |
7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 18 | 2 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
Marseille U19 |
Chủ - Khách |
---|
Air Bel U19Marseille U19 |
Marseille U19Air Bel U19 |
Marseille U19Air Bel U19 |
Air Bel U19Marseille U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
FRA U19 | 27-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA U19 | 07-05-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
FRA U19 | 20-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marseille U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
FRA U19 | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA U19 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
FRA U19 | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
FRA U19 | 02-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FRAC U19 | 25-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 9 | 1.81 | 3.50 | 3.25 | T | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | T |
FRA U19 | 19-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA U19 | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
FRAC U19 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 9 | T | ||||||||
FRA U19 | 28-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Air Bel U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
FRA U19 | 15-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 07-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 01-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 25-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | |||||||||
FRA U19 | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
FRA U19 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
FRA U19 | 14-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
FRA U19 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 30-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marseille U19 |
Marseille U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA U19 | 06-10-2024 | Khách | Montpellier U19 | 7 Ngày |
FRA U19 | 13-10-2024 | Chủ | Colomiers U19 | 14 Ngày |
FRA U19 | 20-10-2024 | Khách | Olympique Rovenain U19 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA U19 | 06-10-2024 | Chủ | Nice U19 | 7 Ngày |
FRA U19 | 13-10-2024 | Khách | Rodez Aveyron U19 | 14 Ngày |
FRA U19 | 20-10-2024 | Chủ | Saint Etienne U19 | 21 Ngày |