[INT CF-] Anagennisi Artas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Pas Giannina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
Anagennisi Artas |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Anagennisi Artas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-08-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 14-03-10 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 12-04-09 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 05-04-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 01-02-09 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 21-01-09 | 8 - 0 (4 - 0) | - | 0.83 | 2.25 | 0.97 | T | |||||
GRE Cup | 20-09-06 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GRE D3 | 14-05-06 | 6 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 30-04-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 16-04-06 | 0 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Pas Giannina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 14-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.11 | 3.30 | 2.90 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
INT CF | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.97 | 3.55 | 3.05 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
GRE D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.41 | 3.40 | 2.69 | 0.83 | 0 | 1.05 | X | ||
GRE D1 | 27-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.42 | 4.35 | 6.70 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
GRE D1 | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 2.05 | 3.35 | 3.40 | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | ||
GRE D1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | 2.36 | 3.20 | 2.92 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GRE D1 | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.98 | 3.50 | 3.45 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | ||
GRE D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.07 | 3.40 | 3.30 | 0.82 | 0.25 | 1.06 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Anagennisi Artas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Anagennisi Artas |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |