[SVK Cup-] Trencianske Stankovce |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 10 | 50.0% |
[SVK Cup-] Nove Mesto |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 20 | 6 | 33.3% |
Trencianske Stankovce |
Chủ - Khách |
---|
Trencianske StankovceNove Mesto |
Trencianske StankovceNove Mesto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK Cup | 24-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SVK Cup | 18-09-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trencianske Stankovce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK Cup | 28-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T | ||||||||
SVK Cup | 20-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SVK Cup | 23-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SVK Cup | 28-09-22 | 0 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
SVK Cup | 24-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 21-01-22 | 2 - 6 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 17-07-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
SVK Cup | 18-09-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
SVK Cup | 14-08-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SVK Cup | 02-08-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nove Mesto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Slo D3 | 08-06-24 | 2 - 6 (2 - 3) | - | |||||||||
Slo D3 | 01-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Slo D3 | 25-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
Slo D3 | 18-05-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Slo D3 | 11-05-24 | 2 - 6 (2 - 3) | 6 - 1 | |||||||||
Slo D3 | 04-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
Slo D3 | 28-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
Slo D3 | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
Slo D3 | 14-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 10 | |||||||||
Slo D3 | 06-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trencianske Stankovce |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trencianske Stankovce |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |