[JPN JFL-5] Veertien Mie |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 33 | 48 | 5 | 43.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 18 | 24 | 6 | 46.7% |
15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 15 | 24 | 5 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 33.3% |
[JPN JFL-3] FC Tiamo Hirakata |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 50 | 3 | 50.0% |
15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 24 | 26 | 4 | 53.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 21 | 24 | 4 | 46.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Veertien Mie |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.60 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
JPN JFL | 08-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.70 | 3.25 | 2.25 | B | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | T |
JPN JFL | 26-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.23 | 3.35 | 2.85 | B | 1.01 | 0.25 | 0.85 | B | T |
JPN JFL | 08-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
JPN JFL | 27-03-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.27 | 3.50 | 2.54 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | T |
JPN JFL | 12-09-21 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 5 | 1.86 | 3.60 | 3.30 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
JPN JFL | 30-05-21 | 3 - 4 (2 - 3) | 8 - 2 | 2.27 | 3.15 | 2.74 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Veertien Mie |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 3.45 | 3.30 | 1.90 | H | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
JPN JFL | 13-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.17 | 3.30 | 2.79 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
JPN JFL | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.95 | 3.40 | 3.20 | H | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | X |
JPN JFL | 02-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 11 | 2.75 | 3.35 | 2.18 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | T |
JPN JFL | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.08 | 3.30 | 2.97 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
JPN JFL | 21-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | 1.88 | 3.20 | 3.65 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | T |
JPN JFL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.85 | 3.25 | 3.65 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
JPN JFL | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 2.53 | 3.15 | 2.57 | B | 0.84 | 0 | 0.86 | B | X |
JPN JFL | 23-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
JPN JFL | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
FC Tiamo Hirakata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.84 | 3.20 | 2.19 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
JPN JFL | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 9 | 2.49 | 3.40 | 2.35 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
JPN JFL | 06-10-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 6 - 9 | 2.26 | 3.45 | 2.59 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
JPN JFL | 02-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 2.21 | 3.50 | 2.61 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
JPN JFL | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.53 | 4.05 | 4.55 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
JPN JFL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.88 | 3.45 | 3.35 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
JPN JFL | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | 1.44 | 4.10 | 5.40 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
JPN JFL | 08-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | 1.73 | 3.45 | 3.55 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
INT CF | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
JPN JFL | 21-07-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 5 - 7 | 2.90 | 3.35 | 2.11 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Veertien Mie |
Veertien Mie |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 03-11-2024 | Khách | Yokogawa Musashino | 7 Ngày |
JPN JFL | 10-11-2024 | Chủ | Run Mel Aomori | 14 Ngày |
JPN JFL | 17-11-2024 | Chủ | Verspah Oita | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 03-11-2024 | Khách | Rayluck Shiga | 7 Ngày |
JPN JFL | 09-11-2024 | Chủ | Verspah Oita | 13 Ngày |
JPN JFL | 17-11-2024 | Khách | Briobecca Urayasu | 21 Ngày |