[LUX Cup-] Oberkorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[LUX Cup-] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 16 | 83.3% |
Oberkorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Oberkorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oberkorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Oberkorn |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Swift Hesperange | 14 Ngày |
LUX D1 | 27-10-2024 | Chủ | Mondercange | 21 Ngày |
LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 28 Ngày |