[HUN U19A-] Diosgyor VTK U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 3 | 14 | 66.7% |
[HUN U19A-] Paksi FC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
Diosgyor VTK U19 |
Chủ - Khách |
---|
Paksi SEU19Diosgyor VTK U19 |
Diosgyor VTK U19Paksi SEU19 |
Paksi SEU19Diosgyor VTK U19 |
Diosgyor VTK U19Paksi SEU19 |
Paksi SEU19Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 24-02-24 | 4 - 3 (4 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 02-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
HUN U19A | 08-05-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 20-03-21 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | T | ||||||||
HUN U19A | 11-10-20 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 14-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
HUN U19A | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
HUN U19A | 17-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 1.14 | 5.60 | 10.50 | T | 0.96 | 2 | 0.74 | T | T |
HUN U19A | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
HUN U19A | 13-04-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Paksi FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 06-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 1.60 | 4.10 | 3.55 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
HUN U19A | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 22-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 18-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
HUN U19A | 10-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 4 | 6.80 | 5.30 | 1.27 | 1.00 | -1.5 | 0.82 | T | ||
HUN U19A | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 11 - 2 | |||||||||
HUN U19A | 14-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Diosgyor VTK U19 |
Diosgyor VTK U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 12-10-2024 | Chủ | Gyori ETO U19 | 14 Ngày |
HUN U19A | 19-10-2024 | Khách | MTK Budapest U19 | 21 Ngày |
HUN U19A | 02-11-2024 | Chủ | Debrecin VSC U19 | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 12-10-2024 | Chủ | MTK Budapest U19 | 14 Ngày |
HUN U19A | 19-10-2024 | Khách | Debrecin VSC U19 | 21 Ngày |
HUN U19A | 02-11-2024 | Chủ | Budapest Honved U19 | 35 Ngày |