[AUT Amateur Cu-] Besiktas Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | 0 | 0.0% |
[AUT Amateur Cu-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% |
Besiktas Wien |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Besiktas Wien |
Chủ - Khách |
---|
Besiktas WienSV Wienerberger |
Besiktas WienSimmeringer SC |
LAC InterBesiktas Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 25-10-23 | 1 - 4 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
AUS AC | 29-11-22 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 06-08-19 | 4 - 0 (4 - 0) | 9 - 6 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
AUS L | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
AUS L | 30-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS L | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 18-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
AUS L | 14-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.27 | 3.85 | 2.38 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
AUS L | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.52 | 3.70 | 2.20 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Besiktas Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Besiktas Wien |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |