[SCO Lowland League-] Celtic B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 66.7% |
[SCO Lowland League-] Hearts B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
Celtic B |
Chủ - Khách |
---|
Celtic BHearts (R) |
Hearts (R)Celtic B |
Celtic BHearts (R) |
Hearts (R)Celtic B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 19-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | T | ||||||||
SCO LL | 20-10-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | B | ||||||||
SCO LL | 24-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.53 | 4.25 | 3.85 | T | 0.91 | 1 | 0.79 | T | X |
SCO LL | 21-08-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Celtic B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 31-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SCO LL | 20-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 10-08-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | 1.06 | 9.50 | 14.00 | H | 0.94 | 3 | 0.82 | T | X |
SCO LL | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | T | ||||||||
SCO LL | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Hearts B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.18 | 6.30 | 8.40 | 0.85 | 2 | 0.91 | X | ||
SCO LL | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.72 | 4.00 | 3.15 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
SCO LL | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
SCO LL | 21-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 16-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SCO LL | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 3 - 4 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 03-08-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | |||||||||
SCO LL | 26-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.37 | 4.70 | 4.80 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Celtic B |
Celtic B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |