[Coupe de France-] Bobigny A.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 13 | 66.7% |
[Coupe de France-] Red Star FC 93 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
Bobigny A.C. |
Chủ - Khách |
---|
Red Star FC 93Bobigny A.C. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 13-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bobigny A.C. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 09-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
FRA D4 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FRAC | 26-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
FRA D4 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | T | ||||||||
FRA D4 | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | B | ||||||||
FRA D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
FRA D4 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 3.25 | 3.30 | 1.97 | H | 0.79 | -0.5 | 0.97 | B | X |
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | 1.95 | 3.35 | 3.25 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
FRA D4 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Red Star FC 93 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 22-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.05 | 3.40 | 3.15 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
FRAC | 16-11-24 | 1 - 7 (1 - 3) | - | |||||||||
FRA D2 | 08-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.22 | 3.35 | 2.83 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
FRA D2 | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | 2.93 | 3.30 | 2.20 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 13 | 3.30 | 3.40 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
FRA D2 | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.13 | 3.40 | 2.98 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 7 | 2.75 | 3.25 | 2.33 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | ||
FRA D2 | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.05 | 3.40 | 3.15 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
FRA D2 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 7 | 3.15 | 3.35 | 2.08 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
FRA D2 | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.02 | 3.40 | 3.25 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Bobigny A.C. |
Bobigny A.C. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 07-12-2024 | Chủ | Thionville FC | 7 Ngày |
FRA D4 | 14-12-2024 | Khách | Balagne | 14 Ngày |
FRA D4 | 21-12-2024 | Chủ | Beauvais | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 06-12-2024 | Chủ | Bastia | 6 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Chủ | Grenoble | 14 Ngày |
FRA D2 | 04-01-2025 | Khách | Rodez Aveyron | 35 Ngày |