[POR Campeonato Nacional-] FC Alpendorada |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 | 5 | 16.7% |
[POR Campeonato Nacional-] Machico |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
FC Alpendorada |
Chủ - Khách |
---|
FC AlpendoradaMachico |
MachicoFC Alpendorada |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 19-02-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 4 | H | ||||||||
POR D3 | 06-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Alpendorada |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
POR D3 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
POR D3 | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 1 | T | ||||||||
POR D3 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
POR CN | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
POR D3 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.84 | 3.10 | 3.90 | H | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | X |
POR D3 | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
POR CN | 22-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
POR D3 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
POR D3 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Machico |
Chủ - Khách |
---|
Guarda FCMachico |
MachicoSC Regua |
MachicoSalgueiros |
U. LamasMachico |
MachicoGondomar |
MachicoAD Marco 09 |
Maritimo BMachico |
MachicoCD Cinfaes |
Oliveira HospitalMachico |
CoimbroesMachico |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.19 | 3.25 | 2.83 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
POR D3 | 17-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.82 | 3.30 | 3.75 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | ||
POR D3 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
POR D3 | 03-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 9 - 6 | |||||||||
POR D3 | 27-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.72 | 2.75 | 2.57 | 0.94 | 0 | 0.82 | T | ||
POR D3 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | 5.70 | 3.80 | 1.46 | 0.90 | -1 | 0.86 | X | ||
POR D3 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
POR D3 | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.68 | 3.20 | 2.29 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | X | ||
POR CN | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
POR D3 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |