[ENG Northern League Division One-] Mossley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG Northern League Division One-] Atherton Collieries |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
Mossley |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mossley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
ENG UD1 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | T | ||||||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
ENG UD1 | 18-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.77 | 3.50 | 3.30 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 03-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 7.00 | 5.00 | 1.24 | B | 0.93 | -1.5 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Atherton Collieries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.68 | 3.40 | 3.85 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG UD1 | 29-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 7 | 3.85 | 3.85 | 1.59 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG UD1 | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.80 | 3.60 | 3.50 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG UD1 | 15-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | 2.80 | 3.35 | 2.02 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
ENG UD1 | 11-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | |||||||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.00 | 3.30 | 3.15 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG UD1 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Mossley |
Mossley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |