[ENG FA Trophy-] Stockton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 3 | 15 | 83.3% |
[ENG FA Trophy-] Newton Aycliffe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
Stockton Town |
Chủ - Khách |
---|
Newton AycliffeStockton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.10 | 3.55 | 1.84 | T | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stockton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 23-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 1.56 | 4.10 | 4.25 | T | 1.02 | 1 | 0.80 | T | T |
ENG-N PR | 19-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
ENG-N PR | 15-10-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 5 - 3 | 2.57 | 3.65 | 2.19 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
ENG-N PR | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | H | ||||||||
ENG-N PR | 18-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.80 | 3.55 | 3.20 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | H |
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Newton Aycliffe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | 1.60 | 3.85 | 4.30 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 25-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | 2.41 | 3.70 | 2.29 | 0.93 | 0 | 0.83 | T | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG FAC | 17-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stockton Town |
Stockton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |