[WAL Cup-] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[WAL Cup-] Briton Ferry Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 8 | 6 | 33.3% |
Mold Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
Mold AlexandraBriton Ferry Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 12-11-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | 1.35 | 4.75 | 5.00 | T | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Briton Ferry Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Welsh PR | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 3.35 | 4.05 | 1.81 | 0.82 | -0.75 | 1.02 | X | ||
Welsh PR | 02-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.08 | 3.50 | 2.84 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
Welsh PR | 27-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 6 | 1.20 | 6.10 | 9.60 | 1.02 | 2 | 0.80 | X | ||
WALC | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
Welsh PR | 15-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 10 | 6.90 | 4.55 | 1.32 | 0.99 | -1.25 | 0.83 | T | ||
Welsh PR | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | 1.35 | 4.65 | 6.10 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | ||
Welsh PR | 28-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | 8.00 | 5.10 | 1.25 | 0.98 | -1.5 | 0.84 | T | ||
Welsh PR | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.11 | 7.10 | 13.00 | 0.93 | 2.25 | 0.89 | X | ||
Welsh PR | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 3.75 | 3.95 | 1.72 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | X | ||
Welsh PR | 14-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | 1.27 | 5.20 | 7.00 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Mold Alexandra |
Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 7 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Guilsfield | 14 Ngày |
WAL FAWC | 06-12-2024 | Khách | Llandudno | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Welsh PR | 23-11-2024 | Khách | Flint Town | 7 Ngày |
Welsh PR | 03-12-2024 | Chủ | Newtown AFC | 17 Ngày |
Welsh PR | 06-12-2024 | Khách | Haverfordwest County | 20 Ngày |