[POL Liga 3-] Swidniczanka Swidnik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 15 | 5 | 16.7% |
[POL Liga 3-] Star Starachowice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
Swidniczanka Swidnik |
Chủ - Khách |
---|
Star StarachowiceSwidniczanka Swidnik |
Swidniczanka SwidnikStar Starachowice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 12-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swidniczanka Swidnik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 4 | B | ||||||||
Pol L3 | 20-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 28-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 5 - 5 | 1.54 | 3.90 | 4.65 | B | 0.98 | 1 | 0.78 | B | T |
Pol L3 | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | 1.82 | 3.75 | 3.30 | H | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | X |
Pol L3 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 3.75 | 3.55 | 1.67 | B | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | X |
Pol L3 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.00 | 3.40 | 2.80 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Star Starachowice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 27-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 18-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.94 | 3.25 | 2.11 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
Pol L3 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.24 | 5.30 | 8.00 | 0.96 | 1.75 | 0.80 | X | ||
Pol L3 | 05-10-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | |||||||||
Pol L3 | 28-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
POL Cup | 25-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 1.60 | 3.95 | 4.15 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
Pol L3 | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.48 | 3.40 | 2.22 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
Pol L3 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 06-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 12 | 2.37 | 3.35 | 2.32 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
Pol L3 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Swidniczanka Swidnik |
Swidniczanka Swidnik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |