[ICE Division 2-12] Reynir Sandgerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 3 | 15 | 28 | 55 | 15 | 12 | 18.2% |
11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 23 | 6 | 12 | 9.1% |
11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 32 | 9 | 11 | 27.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 19 | 3 | 16.7% |
[ICE Division 2-3] Volsungur husavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 13 | 3 | 5 | 48 | 27 | 42 | 3 | 61.9% |
10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 9 | 19 | 5 | 60.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 18 | 23 | 2 | 63.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 16 | 5 | 16.7% |
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 16-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
ICE D2 | 14-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 14-08-21 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 1.70 | 4.05 | 3.15 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | T |
ICE D2 | 05-06-21 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
ICE D2 | 19-07-14 | 3 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 10-05-14 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 14-08-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 09-06-12 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.95 | 3.30 | 3.00 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | H |
ICE D2 | 27-07-11 | 5 - 2 (4 - 2) | - | 1.70 | 3.30 | 3.85 | T | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ICE D2 | 29-05-11 | 6 - 2 (3 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 3 | B | ||||||||
ICE CUP | 05-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | B | ||||||||
ICE LCB | 24-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ICE LCB | 14-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ICE LCB | 07-03-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 2 - 10 | T | ||||||||
ICE LCB | 25-02-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ICE LCB | 17-02-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LCE D3 | 16-09-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LCE D3 | 08-09-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 4 - 4 | T | ||||||||
LCE D3 | 01-09-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 10 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Volsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 04-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ICE CUP | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ICE LCB | 25-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE LCB | 15-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ICE LCB | 02-03-24 | 6 - 2 (3 - 1) | - | |||||||||
ICE LCB | 24-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ICE LCB | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ICE D2 | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ICE D2 | 09-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
ICE D2 | 02-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Reynir Sandgerdi |
Reynir Sandgerdi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 25-05-2024 | Khách | Fjardabyggd Leiknir | 7 Ngày |
ICE D2 | 31-05-2024 | Chủ | Vikingur Olafsvik | 13 Ngày |
ICE D2 | 06-06-2024 | Khách | UMF Selfoss | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 23-05-2024 | Chủ | KF Fjallabyggdar | 5 Ngày |
ICE D2 | 02-06-2024 | Khách | Haukar Hafnarfjordur | 15 Ngày |
ICE D2 | 07-06-2024 | Chủ | HotturHuginn | 20 Ngày |