[TM Yokary Ligasy-7] Nebitçi FT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 3 | 18 | 25 | 58 | 24 | 7 | 25.0% |
15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 29 | 12 | 8 | 20.0% |
13 | 4 | 0 | 9 | 13 | 29 | 12 | 6 | 30.8% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | 6 | 33.3% |
[TM Yokary Ligasy-6] HTTU Asgabat FK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 8 | 4 | 15 | 24 | 51 | 28 | 6 | 29.6% |
13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 22 | 15 | 6 | 30.8% |
14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 29 | 13 | 5 | 28.6% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 50.0% |
Nebitçi FT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 14-12-23 | 4 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 12-08-23 | 6 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 25-04-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 14-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 08-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 04-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 21-08-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 10-12-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 08-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nebitçi FT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 08-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 04-05-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 23-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 10-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HTTU Asgabat FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 07-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 30-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
TKM D1 | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 17-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 02-04-24 | 1 - 8 (1 - 7) | - | |||||||||
TKM D1 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 11-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nebitçi FT |
Nebitçi FT |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TKM D1 | 22-05-2024 | Khách | Kopetdag Asgabat | 4 Ngày |
TKM D1 | 25-05-2024 | Chủ | Energetik Mary | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TKM D1 | 22-05-2024 | Chủ | FC Ahal | 4 Ngày |