[HUN NB I-8] ETO FC Győr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | 18 | 8 | 23.5% |
9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | 8 | 11 | 22.2% |
8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 10 | 6 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
[HUN NB I-4] MTK Budapest |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 29 | 4 | 52.9% |
9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 12 | 17 | 4 | 55.6% |
8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | 12 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
ETO FC Győr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
HUN D2E | 09-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | H | ||||||||
HUN D2E | 27-11-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.94 | 3.50 | 2.02 | T | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | X |
HUN D2E | 13-05-18 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 10 | 1.44 | 4.25 | 5.20 | B | 0.77 | 1 | 0.99 | B | T |
HUN D2E | 05-11-17 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
HUN D1 | 18-04-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.85 | 3.40 | 3.50 | B | 0.85 | 0.5 | 0.97 | B | T |
HUN D1 | 27-09-14 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | 1.77 | 3.50 | 3.70 | B | 0.77 | 0.5 | 1.05 | B | T |
HUN D1 | 29-03-14 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.50 | 4.00 | 4.90 | T | 0.95 | 1 | 0.87 | T | T |
HUN Cup | 26-03-14 | 3 - 3 (2 - 1) | 13 - 5 | 1.50 | 3.80 | 5.20 | H | 0.90 | 1 | 0.92 | T | T |
HUN Cup | 12-03-14 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | 2.90 | 3.30 | 2.10 | B | 0.99 | -0.25 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
ETO FC Győr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.39 | B | 0.92 | 0 | 0.90 | B | T |
HUN D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.66 | 3.80 | 3.50 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.28 | 5.10 | 6.90 | T | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | T |
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.68 | 3.40 | 2.07 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
HUN D2E | 20-05-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 3 - 5 | 2.30 | 3.40 | 2.69 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
HUN D2E | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
MTK Budapest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.03 | 3.50 | 2.92 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | 2.48 | 3.60 | 2.27 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | 2.24 | 3.55 | 2.36 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 8 | 4.15 | 4.05 | 1.51 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
INT CF | 26-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D1 | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.66 | 3.55 | 2.16 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
ETO FC Győr |
ETO FC Győr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 17-08-2024 | Khách | Kecskemeti TE | 7 Ngày |
HUN D1 | 24-08-2024 | Chủ | Videoton Puskas Akademia | 14 Ngày |
HUN D1 | 31-08-2024 | Khách | Diosgyor VTK | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 17-08-2024 | Khách | Videoton Puskas Akademia | 7 Ngày |
HUN D1 | 24-08-2024 | Chủ | Paksi SE Honlapja | 14 Ngày |
HUN D1 | 31-08-2024 | Khách | Fehervar Videoton | 21 Ngày |