[ENG-S Premier League-4] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 6 | 4 | 44 | 25 | 36 | 4 | 50.0% |
10 | 7 | 3 | 0 | 30 | 7 | 24 | 4 | 70.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 18 | 12 | 10 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 10 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-14] Hanwell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 28 | 24 | 14 | 30.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 13 | 13 | 30.0% |
10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 21 | 11 | 13 | 30.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | 2 | 0.0% |
Havant Waterlooville |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.46 | 3.50 | 2.33 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | X |
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | B | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 28-09-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 25-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | 1.44 | 4.30 | 5.20 | T | 1.04 | 1.25 | 0.78 | T | T |
ENG-S PR | 21-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Hanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.47 | 3.50 | 2.34 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 3 - 3 (2 - 3) | - | |||||||||
ENG FAC | 03-09-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Havant Waterlooville |
Havant Waterlooville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 02-11-2024 | Khách | Walton Hersham | 10 Ngày |
ENG-S PR | 09-11-2024 | Khách | Merthyr Town | 17 Ngày |
ENG-S PR | 16-11-2024 | Chủ | Tiverton Town | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 02-11-2024 | Chủ | Winchester City | 10 Ngày |
ENG-S PR | 09-11-2024 | Khách | Tiverton Town | 17 Ngày |
ENG-S PR | 16-11-2024 | Chủ | Frome Town | 24 Ngày |