[BUL Cup-] Chernolomets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[BUL Cup-] Litex Lovech |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
Chernolomets |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chernolomets |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Litex Lovech |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BUL D2 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
BUL D2 | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.90 | 2.91 | 3.55 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
BUL D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BUL D2 | 09-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.95 | 2.78 | 2.37 | 0.72 | -0.25 | 1.04 | T | ||
BUL D2 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
BUL D2 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
BUL D2 | 20-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 1.28 | 4.45 | 8.60 | 0.76 | 1.25 | 1.00 | X | ||
BUL D2 | 12-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.32 | 3.05 | 2.57 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
BUL D2 | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 16 - 2 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Chernolomets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chernolomets |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 19-10-2024 | Khách | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 6 Ngày |
BUL D2 | 26-10-2024 | Chủ | CSKA 1948 Sofia II | 13 Ngày |
BUL D2 | 02-11-2024 | Khách | FC Dunav Ruse | 20 Ngày |