[ITA Serie D-] Gavorrano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Poggibonsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
Gavorrano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 07-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 26-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 14-05-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 05-02-23 | 4 - 4 (3 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
ITA S4 | 02-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | T | ||||||||
ITA S4 | 28-05-22 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 11 | 1.80 | 3.25 | 3.50 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ITA S4 | 03-04-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 20-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA C2 | 27-04-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA C2 | 15-12-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gavorrano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 CUP | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 4.45 | 3.65 | 1.54 | H | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | X |
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 2 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 3.05 | 3.20 | 2.08 | T | 0.92 | -0.25 | 0.84 | T | T |
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.88 | 3.20 | 3.65 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | T | ||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | B | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Poggibonsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.04 | 3.10 | 3.25 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | H | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gavorrano |
Gavorrano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |