[ICE Division 2-3] Volsungur husavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 13 | 3 | 5 | 48 | 27 | 42 | 3 | 61.9% |
10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 9 | 19 | 5 | 60.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 18 | 23 | 2 | 63.6% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | 6 | 33.3% |
[ICE Division 2-12] Reynir Sandgerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 3 | 15 | 28 | 55 | 15 | 12 | 18.2% |
11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 23 | 6 | 12 | 9.1% |
11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 32 | 9 | 11 | 27.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | 4 | 16.7% |
Volsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 4 | T | ||||||||
ICE D2 | 16-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
ICE D2 | 14-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 14-08-21 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 1.70 | 4.05 | 3.15 | T | 0.87 | 0.75 | 0.83 | T | T |
ICE D2 | 05-06-21 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
ICE D2 | 19-07-14 | 3 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 10-05-14 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 14-08-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 09-06-12 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.95 | 3.30 | 3.00 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | H |
ICE D2 | 27-07-11 | 5 - 2 (4 - 2) | - | 1.70 | 3.30 | 3.85 | B | 0.95 | 0.75 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Volsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LLC | 17-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | 2.17 | 4.10 | 2.42 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | T |
ICE D2 | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.74 | 3.80 | 1.92 | T | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T | X |
ICE D2 | 07-07-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.55 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ICE D2 | 03-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 28-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 23-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 15-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
ICE D2 | 07-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 01-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.56 | 4.45 | 3.90 | T | 0.97 | 1 | 0.85 | T | T |
ICE D2 | 23-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.35 | 3.65 | 2.37 | 0.87 | 0 | 0.89 | X | ||
ICE D2 | 11-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ICE D2 | 07-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.26 | 3.80 | 2.26 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ICE D2 | 03-07-24 | 5 - 4 (3 - 2) | 9 - 2 | 1.59 | 4.20 | 3.55 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | ||
ICE D2 | 28-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 7 | 1.38 | 4.60 | 4.80 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | ||
ICE D2 | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.80 | 3.85 | 3.00 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ICE D2 | 13-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 14 - 3 | 2.82 | 3.90 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
ICE D2 | 06-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | 1.10 | 6.80 | 10.50 | 0.81 | 2.25 | 0.89 | X | ||
ICE D2 | 31-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 5.50 | 5.10 | 1.34 | 0.84 | -1.5 | 0.92 | X | ||
ICE D2 | 25-05-24 | 7 - 3 (3 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Volsungur husavik |
Volsungur husavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 31-07-2024 | Khách | KF Fjallabyggdar | 4 Ngày |
ICE D2 | 11-08-2024 | Chủ | Haukar Hafnarfjordur | 15 Ngày |
ICE D2 | 16-08-2024 | Khách | HotturHuginn | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 01-08-2024 | Chủ | Fjardabyggd Leiknir | 5 Ngày |
ICE D2 | 10-08-2024 | Khách | Vikingur Olafsvik | 14 Ngày |
ICE D2 | 16-08-2024 | Chủ | UMF Selfoss | 20 Ngày |