[ENG National League-4] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 28 | 44 | 4 | 56.5% |
11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 25 | 3 | 72.7% |
12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 20 | 19 | 4 | 41.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 11 | 11 | 50.0% |
[ENG National League-23] Boston United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 37 | 15 | 23 | 13.6% |
11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | 6 | 24 | 9.1% |
11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 16 | 9 | 18 | 18.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
Gateshead |
Chủ - Khách |
---|
Boston UnitedGateshead |
GatesheadBoston United |
Boston UnitedGateshead |
Boston UnitedGateshead |
GatesheadBoston United |
GatesheadBoston United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 19-03-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.99 | 3.40 | 2.03 | T | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | T |
ENG CN | 09-10-21 | 3 - 1 (3 - 1) | 0 - 4 | 2.19 | 3.40 | 2.88 | T | 0.95 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG CN | 25-07-20 | 5 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.19 | 3.30 | 2.78 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG CN | 25-02-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 0 | 2.08 | 3.40 | 2.89 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG CN | 14-09-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.31 | 3.45 | 2.53 | T | 1.09 | 0.25 | 0.73 | T | T |
INT CF | 30-07-16 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 14-09-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.67 | 3.60 | 2.13 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
ENG Conf | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 2.22 | 3.75 | 2.49 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
ENG Conf | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.56 | 4.10 | 4.25 | T | 0.99 | 1 | 0.77 | T | H |
ENG Conf | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.83 | 3.40 | 2.12 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
ENG Conf | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.05 | 3.40 | 2.98 | T | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG Conf | 20-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.79 | 3.40 | 2.13 | H | 0.84 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.60 | 3.40 | 2.26 | T | 1.01 | 0 | 0.75 | T | X |
ENG Conf | 10-08-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | 1.80 | 3.60 | 3.45 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | T |
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.52 | 3.50 | 2.15 | T | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | X |
INT CF | 24-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 5.00 | 4.40 | 1.44 | B | 0.80 | -1.25 | 1.02 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Boston United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.20 | 3.55 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 3.10 | 3.40 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.67 | 3.70 | 4.00 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 2.81 | 3.45 | 2.11 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | 1.04 | 1 | 0.78 | X | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.71 | 3.15 | 2.30 | 1.03 | 0 | 0.73 | X | ||
ENG Conf | 20-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 3 | 1.67 | 3.50 | 4.25 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 2 | 2.77 | 3.30 | 2.18 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | 2.69 | 3.45 | 2.17 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Gateshead |
Gateshead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 28-09-2024 | Khách | Southend United | 4 Ngày |
ENG Conf | 05-10-2024 | Chủ | Wealdstone FC | 11 Ngày |
ENG Conf | 19-10-2024 | Khách | Altrincham | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 28-09-2024 | Chủ | Maidenhead United | 4 Ngày |
ENG Conf | 05-10-2024 | Khách | Barnet | 11 Ngày |
ENG Conf | 19-10-2024 | Chủ | Halifax Town | 25 Ngày |