[ENG National League-1] York City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 14 | 6 | 3 | 47 | 20 | 48 | 1 | 60.9% |
12 | 10 | 1 | 1 | 33 | 9 | 31 | 2 | 83.3% |
11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 11 | 17 | 7 | 36.4% |
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 9 | 15 | 83.3% |
[ENG National League-10] Yeovil Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 10 | 4 | 9 | 28 | 25 | 34 | 10 | 43.5% |
11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 14 | 19 | 36.4% |
12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 14 | 20 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 10 | 50.0% |
York City |
Chủ - Khách |
---|
York CityYeovil Town |
Yeovil TownYork City |
Yeovil TownYork City |
York CityYeovil Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 25-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.18 | 3.15 | 2.92 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG Conf | 03-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.21 | 3.20 | 2.83 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG L2 | 02-01-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.30 | 3.40 | 2.70 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG L2 | 18-08-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.15 | 3.20 | 3.10 | T | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
York City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 09-11-24 | 5 - 3 (2 - 0) | 4 - 7 | 1.74 | 3.45 | 3.95 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.25 | 5.30 | 8.50 | B | 0.81 | 1.5 | 1.01 | T | T |
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.86 | 3.15 | 2.20 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | T |
ENG Conf | 22-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.41 | 3.45 | 2.41 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
ENG Conf | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.42 | 4.20 | 5.50 | T | 1.00 | 1.25 | 0.76 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | 10.50 | 6.40 | 1.15 | T | 0.95 | -2 | 0.87 | H | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.95 | 3.25 | 2.12 | H | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | X |
ENG Conf | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.59 | 3.85 | 4.40 | H | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.79 | 3.35 | 2.16 | T | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | T |
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.85 | 3.50 | 2.07 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Yeovil Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.18 | 3.30 | 2.80 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | 1.70 | 3.50 | 4.10 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.04 | 3.35 | 3.00 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG Conf | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.24 | 3.30 | 2.71 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.58 | 3.30 | 2.32 | 0.98 | 0 | 0.78 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | 2.05 | 3.45 | 2.92 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.04 | 3.30 | 3.05 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.83 | 3.40 | 3.60 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
York City |
York City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 26-11-2024 | Khách | Altrincham | 3 Ngày |
ENG Conf | 30-11-2024 | Chủ | Maidenhead United | 7 Ngày |
ENG Conf | 14-12-2024 | Khách | Tamworth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 26-11-2024 | Chủ | Barnet | 3 Ngày |
ENG Conf | 30-11-2024 | Khách | Woking | 7 Ngày |
ENG Conf | 14-12-2024 | Chủ | Braintree Town | 21 Ngày |