[ENG National League-18] Wealdstone FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 8 | 9 | 27 | 32 | 23 | 18 | 22.7% |
11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | 14 | 20 | 36.4% |
11 | 1 | 6 | 4 | 14 | 16 | 9 | 17 | 9.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[ENG National League-9] Altrincham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 30 | 34 | 9 | 39.1% |
11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 8 | 22 | 6 | 54.5% |
12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | 12 | 14 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 10 | 50.0% |
Wealdstone FC |
Chủ - Khách |
---|
AltrinchamWealdstone FC |
Wealdstone FCAltrincham |
Wealdstone FCAltrincham |
AltrinchamWealdstone FC |
AltrinchamWealdstone FC |
Wealdstone FCAltrincham |
AltrinchamWealdstone FC |
Wealdstone FCAltrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 26-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.82 | 3.70 | 3.30 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
ENG Conf | 16-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.48 | 3.60 | 2.27 | H | 0.99 | 0 | 0.83 | H | X |
ENG Conf | 04-03-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | 2.09 | 3.35 | 2.92 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG Conf | 01-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG Conf | 23-04-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.94 | 3.50 | 3.15 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG Conf | 11-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.62 | 3.50 | 2.20 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | X |
ENG Conf | 26-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.02 | 3.40 | 3.00 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG Conf | 07-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.28 | 3.60 | 2.61 | T | 0.80 | 0 | 1.06 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Wealdstone FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 5.50 | 4.50 | 1.43 | B | 0.84 | -1.25 | 0.98 | B | X |
ENG Conf | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG Conf | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.05 | 3.40 | 2.01 | T | 0.81 | -0.5 | 1.01 | T | X |
ENL Cup | 12-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | 2.11 | 3.70 | 2.46 | T | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | T |
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | T | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | X |
ENL Cup | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | 2.39 | 3.70 | 2.17 | B | 0.94 | 0 | 0.76 | B | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.32 | 4.90 | 7.10 | T | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | X |
ENG Conf | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.46 | 3.50 | 2.35 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | T |
ENG Conf | 23-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 2.24 | 3.20 | 2.77 | T | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | T |
ENG Conf | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.58 | 3.30 | 2.32 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Altrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 10 | 2.66 | 3.40 | 2.21 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG Conf | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 2.60 | 3.45 | 2.24 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | ||
ENL Cup | 19-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.70 | 4.00 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG Conf | 16-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.64 | 3.30 | 2.27 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | X | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.16 | 3.40 | 2.75 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | 2.66 | 3.60 | 2.14 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ENG Conf | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | 2.07 | 3.40 | 2.93 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 2.95 | 3.55 | 2.00 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | ||
ENG FAC | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 11 | 1.94 | 3.35 | 3.25 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.30 | 3.45 | 2.52 | 0.82 | 0 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Wealdstone FC |
Wealdstone FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-12-2024 | Khách | Oldham Athletic | 4 Ngày |
ENG Conf | 21-12-2024 | Chủ | Dagenham Redbridge | 11 Ngày |
ENG Conf | 26-12-2024 | Khách | Maidenhead United | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-12-2024 | Chủ | Sutton United | 4 Ngày |
ENG Conf | 21-12-2024 | Khách | Woking | 11 Ngày |
ENG Conf | 26-12-2024 | Chủ | Halifax Town | 16 Ngày |