[RWA National League-] Mukura Victory Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
[RWA National League-] Marines FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
Mukura Victory Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 21-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
RWA D1 | 26-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
RWA D1 | 16-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
RWA D1 | 02-12-22 | 0 - 6 (0 - 3) | 9 - 5 | T | ||||||||
RWA D1 | 20-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
RWA D1 | 08-12-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
RWA D1 | 16-05-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
RWA D1 | 07-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
RWA D1 | 01-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
RWA D1 | 18-05-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mukura Victory Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 24-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
RWA D1 | 07-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | T | ||||||||
RWA D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
RWA D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
RWA D1 | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
RWA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
RWA D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
RWA D1 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
RWA D1 | 15-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
RWA D1 | 08-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marines FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 27-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
RWA D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
RWA D1 | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | |||||||||
RWA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
RWA D1 | 26-10-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
RWA D1 | 20-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
RWA D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
RWA D1 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
RWA D1 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
RWA D1 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mukura Victory Sports |
Mukura Victory Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |