[UKR Second League-] Probiy Horodenka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 100.0% |
[UKR Second League-] Real Pharma Ovidiopol |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | 0 | 0.0% |
Probiy Horodenka |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Probiy Horodenka |
Chủ - Khách |
---|
Probiy HorodenkaFC Vilkhivtsi |
Probiy HorodenkaKhust City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 08-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKRC | 04-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Real Pharma Ovidiopol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 08-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
UKRC | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
UKR D3 | 25-05-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR D3 | 17-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR D3 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR D3 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D3 | 22-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR D3 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D3 | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
UKR D3 | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Probiy Horodenka |
Probiy Horodenka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |