[RUS Youth League-8] Lokomotiv Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 15 | 3 | 9 | 58 | 33 | 81 | 8 | 55.6% |
14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 16 | 26 | 7 | 57.1% |
13 | 7 | 1 | 5 | 28 | 17 | 22 | 7 | 53.8% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | 9 | 50.0% |
[RUS Youth League-12] Dinamo Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 41 | 69 | 12 | 39.3% |
14 | 3 | 6 | 5 | 22 | 20 | 15 | 14 | 21.4% |
14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 21 | 25 | 8 | 57.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | 8 | 33.3% |
Lokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 10-11-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
RUS YthC | 16-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 22-07-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 20-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 15-04-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 30-11-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.53 | 3.60 | 2.25 | B | 1.02 | 0 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 17-08-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 15 | B | ||||||||
RUS YthC | 29-03-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.04 | 3.60 | 2.86 | T | 0.81 | 0.25 | 1.03 | T | X |
RUS YthC | 14-09-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.96 | 3.30 | 3.25 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 13-04-18 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.23 | 3.75 | 2.47 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Lokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | 1.70 | 3.55 | 3.55 | B | 0.91 | 0.75 | 0.79 | B | X |
RUS YthC | 01-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 10 | 1.36 | 4.60 | 5.10 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 26-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | 1.30 | 4.75 | 5.80 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 7 | 2.76 | 3.45 | 2.01 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 10 | 11.00 | 6.80 | 1.10 | T | 0.88 | -2.25 | 0.82 | B | X |
RUS YthC | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.24 | 3.85 | 2.24 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 21-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 10 | 10.50 | 6.60 | 1.14 | T | 1.01 | -2 | 0.81 | H | T |
RUS YthC | 10-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Dinamo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.27 | 3.45 | 2.39 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.71 | 3.55 | 2.00 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 05-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 1 | 1.17 | 5.50 | 8.30 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.45 | 3.25 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | 1.36 | 4.35 | 5.50 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.32 | 4.55 | 6.90 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | X | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.28 | 3.40 | 2.73 | 1.06 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Lokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 30-08-2024 | Khách | CSKA Moscow (R) | 7 Ngày |
RUS YthC | 13-09-2024 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Khách | Chertanovo Moscow Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 30-08-2024 | Chủ | FK Krasnodar Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 13-09-2024 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Chủ | Konopliev Youth | 28 Ngày |