[Coupe de France-] Grenoble |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
[Coupe de France-] Villefranche |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Grenoble |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 17-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 4.25 | 3.90 | 1.60 | T | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | T |
FRAC | 19-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | 1.47 | 4.30 | 5.30 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
INT CF | 20-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 09-07-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | 2.01 | 3.20 | 2.95 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
INT CF | 12-08-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.89 | 3.20 | 2.03 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
FRA D4 | 11-03-17 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 15-10-16 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 12-03-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRAC | 05-12-15 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 03-10-15 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Grenoble |
Chủ - Khách |
---|
GrenobleUSL Dunkerque |
GuingampGrenoble |
GrenobleFC Annecy |
Paris FCGrenoble |
GrenobleMetz |
GrenobleServette |
Rodez AveyronGrenoble |
GrenobleClermont |
AjaccioGrenoble |
MartiguesGrenoble |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.13 | 3.35 | 3.00 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
FRA D2 | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 1.80 | 3.45 | 3.90 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
FRA D2 | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.19 | 3.35 | 2.91 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
FRA D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.70 | 3.60 | 4.25 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
FRA D2 | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | 3.05 | 3.30 | 2.12 | T | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | X |
INT CF | 10-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D2 | 04-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.16 | 3.40 | 2.92 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
FRA D2 | 27-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.43 | 3.20 | 2.66 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | T |
FRA D2 | 24-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.28 | 3.05 | 2.99 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | H |
FRA D2 | 20-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.38 | 3.30 | 2.66 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Villefranche |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.26 | 3.15 | 2.76 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
FRA D3 | 01-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | 2.56 | 3.10 | 2.46 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
FRAC | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
FRA D3 | 23-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.75 | 3.40 | 3.95 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
FRA D3 | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.58 | 3.15 | 2.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
FRAC | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
FRA D3 | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 1.97 | 3.15 | 3.40 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
FRA D3 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.26 | 3.20 | 2.72 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X | ||
FRA D3 | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.94 | 3.15 | 3.45 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
FRA D3 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | 2.19 | 3.05 | 2.96 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Grenoble |
Grenoble |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 22-11-2024 | Khách | Troyes | 6 Ngày |
FRA D2 | 07-12-2024 | Chủ | Amiens | 21 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Khách | Red Star FC 93 | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 22-11-2024 | Khách | Sochaux | 6 Ngày |
FRA D3 | 06-12-2024 | Chủ | Dijon | 20 Ngày |
FRA D3 | 13-12-2024 | Khách | Boulogne | 27 Ngày |