[FA Cup-] Gillingham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
[FA Cup-] Blackpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
Gillingham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 05-04-21 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 2 | 2.11 | 3.25 | 3.15 | B | 0.85 | 0.25 | 1.03 | B | T |
ENG L1 | 26-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.28 | 3.25 | 2.67 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG L1 | 11-02-20 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.27 | 3.05 | 3.05 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG L1 | 20-08-19 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | 2.72 | 3.25 | 2.37 | H | 1.07 | 0 | 0.81 | H | T |
ENG L1 | 04-05-19 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | 2.17 | 3.25 | 2.83 | T | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG L1 | 06-11-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.79 | 3.40 | 2.40 | B | 1.08 | 0 | 0.80 | B | X |
ENG L1 | 21-04-18 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | 2.77 | 3.20 | 2.34 | B | 1.11 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG L1 | 21-11-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 8 | 1.79 | 3.30 | 3.80 | H | 0.82 | 0.5 | 1.06 | T | X |
ENG L1 | 30-01-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 3.20 | 3.50 | 2.00 | B | 1.05 | -0.25 | 0.83 | B | X |
ENG L1 | 12-09-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.50 | 3.90 | 5.65 | T | 1.08 | 1 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Gillingham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.19 | 3.25 | 2.80 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 0 | 1.55 | 3.75 | 4.80 | B | 0.78 | 0.75 | 1.04 | B | X |
ENG L2 | 19-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.05 | 3.25 | 3.05 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | T |
ENG L2 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.33 | 3.20 | 2.64 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.99 | 3.30 | 3.20 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.36 | 3.15 | 2.64 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
ENG JPT | 24-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | 1.84 | 3.85 | 3.40 | B | 0.84 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.99 | 3.50 | 3.00 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG L2 | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.00 | 3.30 | 3.15 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Blackpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 28-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | 1.79 | 3.60 | 3.80 | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 3 | 2.48 | 3.65 | 2.35 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.01 | 3.60 | 3.10 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 2.46 | 3.65 | 2.38 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.85 | 3.45 | 3.70 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 11 | 1.50 | 4.20 | 5.10 | 0.88 | 1 | 0.94 | T | ||
ENG L1 | 24-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | 1.86 | 3.60 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | 2.32 | 3.35 | 2.71 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENG LC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.66 | 3.60 | 2.35 | 1.07 | 0 | 0.81 | X | ||
ENG L1 | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | 1.60 | 3.90 | 4.55 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Gillingham |
Gillingham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-11-2024 | Chủ | Port Vale | 7 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Stevenage Borough | 10 Ngày |
ENG L2 | 16-11-2024 | Khách | Walsall | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 09-11-2024 | Khách | Leyton Orient | 7 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Harrogate Town | 10 Ngày |
ENG L1 | 16-11-2024 | Chủ | Northampton Town | 14 Ngày |