[CZE U19-3] Tescoma Zlin U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 21 | 26 | 3 | 57.1% |
7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 10 | 15 | 3 | 71.4% |
7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 11 | 4 | 42.9% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
[CZE U19-15] Opava U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 5 | 8 | 18 | 30 | 8 | 15 | 7.1% |
8 | 0 | 5 | 3 | 11 | 18 | 5 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 12 | 3 | 14 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
Tescoma Zlin U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 14-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 10 | H | ||||||||
CZE U19 | 02-10-21 | 5 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
CZE U19 | 12-10-19 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.12 | 4.00 | 2.52 | B | 0.95 | 0.25 | 0.81 | B | T |
CZE U19 | 02-06-18 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 9 | T | ||||||||
CZE U19 | 17-11-17 | 6 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | 1.42 | 4.55 | 4.40 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
CZE U19 | 25-03-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.85 | 3.40 | 3.15 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
CZE U19 | 10-09-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
CZE U19 | 19-03-16 | 3 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | 2.10 | 3.70 | 2.65 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | T |
CZE U19 | 22-08-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
CZE U19 | 03-06-15 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | 2.60 | 3.60 | 2.20 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Tescoma Zlin U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 9 | 2.02 | 3.80 | 2.76 | B | 0.82 | 0.25 | 0.88 | B | T |
CZE U19 | 09-11-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 5 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
CZE U19 | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | T | ||||||||
CZE U19 | 29-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | 2.15 | 3.85 | 2.36 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | T |
CZE U19 | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 14 | 3.35 | 3.85 | 1.78 | T | 0.98 | -0.5 | 0.78 | T | X |
CZE U19 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
CZE U19 | 11-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 3.70 | 4.10 | 1.58 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | X |
CZE U19 | 05-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | 3.40 | 3.75 | 1.70 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
CZE U19 | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | 2.31 | 3.75 | 2.21 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | T |
CZE U19 | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 12 - 6 | 1.83 | 3.90 | 3.15 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Opava U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.03 | 3.90 | 2.69 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
CZE U19 | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
CZE U19 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
CZE U19 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
CZE U19 | 19-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.49 | 4.25 | 4.10 | 0.84 | 1 | 0.86 | T | ||
CZE U19 | 05-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | 1.49 | 4.15 | 4.20 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
CZE U19 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | 5.90 | 4.80 | 1.29 | 0.82 | -1.5 | 0.88 | X | ||
CZE U19 | 24-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | 2.42 | 3.55 | 2.19 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
CZE U19 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
CZE U19 | 27-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 5.70 | 4.90 | 1.29 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%
Tescoma Zlin U19 |
Tescoma Zlin U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |