So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1.25
0.79
0.88
2.75
0.92
1.43
4.20
5.40
Live
1.00
1.25
0.88
-
-
-
1.41
4.45
6.00
Run
0.71
0
-0.83
-0.47
9.5
0.33
1.07
7.60
31.00
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
0.85
2.75
0.95
1.42
4.10
6.00
Live
0.78
1
-0.97
0.85
2.75
0.95
1.45
4.00
5.50
Run
0.62
0
-0.80
-0.36
9.5
0.25
1.07
9.00
41.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.88
0.68
2.5
-0.93
1.43
4.05
5.70
Live
-0.92
1.25
0.75
0.85
2.75
0.97
1.46
4.05
5.40
Run
0.68
0
-0.80
-0.49
9.5
0.35
1.16
4.75
35.00
188betSớm
-0.96
1.25
0.80
0.89
2.75
0.93
1.43
4.20
5.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.76
0
-0.86
-0.53
9.5
0.41
1.08
7.10
29.00
SbobetSớm
0.97
1.25
0.85
0.93
2.5
0.87
1.36
3.94
6.50
Live
-0.99
1.25
0.83
0.90
2.75
0.90
1.40
4.10
6.00
Run
0.57
0
-0.69
-0.50
9.5
0.38
1.09
5.30
85.00

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija
ChủHòaKhách
Gainare Tottori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhGainare Tottori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-1] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3825103723285165.8%
191522441847178.9%
191081281438152.6%
64201371466.7%
[JPN J3-13] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164965501336.8%
198562331291042.1%
1963102634211131.6%
64111181366.7%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Gainare TottoriOmiya Ardija
Omiya ArdijaGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 33.653.351.82T1.00-0.50.82TT
JE Cup07-09-161 - 0
(0 - 0)
4 - 51.245.409.20T0.831.51.05TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Grulla MoriokaOmiya Ardija
Omiya ArdijaImabari FC
Omiya ArdijaFukushima United FC
Nara ClubOmiya Ardija
Omiya ArdijaSC Sagamihara
Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
AC Nagano ParceiroOmiya Ardija
Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaYokohama SCC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D327-10-241 - 2
(0 - 2)
4 - 67.504.801.28T0.87-1.50.95BT
JPN D319-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.073.402.93H0.840.250.98TX
JPN D313-10-243 - 2
(2 - 1)
10 - 31.523.904.85T0.9810.84TT
JPN D305-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 64.653.701.58H0.98-0.750.78BX
JPN D328-09-244 - 1
(0 - 1)
8 - 61.673.404.35T0.880.750.94TT
JPN D321-09-242 - 3
(2 - 1)
0 - 63.053.102.14T0.94-0.250.88TT
JPN D314-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 101.463.855.70T0.8510.91TT
JPN D311-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.643.302.29T1.0500.77TX
JPN D331-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.394.156.20T1.001.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Gainare TottoriKataller Toyama
Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori
Gainare TottoriGrulla Morioka
Kamatamare SanukiGainare Tottori
MiyazakiGainare Tottori
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCGainare Tottori
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
FC RyukyuGainare Tottori
Gainare TottoriOsaka FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D327-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 43.203.252.000.82-0.51.00T
JPN D320-10-243 - 4
(1 - 1)
6 - 31.773.503.700.990.750.83T
JPN D313-10-242 - 1
(0 - 0)
8 - 21.743.553.800.960.750.86T
JPN D306-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 41.613.754.300.830.750.93X
JPN D329-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 92.013.403.051.010.50.81X
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.343.452.480.8500.97X
JPN D315-09-242 - 3
(1 - 3)
4 - 21.743.503.800.960.750.86T
JPN D307-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 83.053.402.011.04-0.250.78T
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.083.452.880.860.250.96T
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 42.953.152.240.83-0.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

RB Omiya ArdijaSo sánh số liệuGainare Tottori
  • 20Tổng số ghi bàn20
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 7Tổng số mất bàn15
  • 0.7Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem22XemXem1XemXem10XemXem66.7%XemXem14XemXem41.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
17XemXem13XemXem1XemXem3XemXem76.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem0XemXem17XemXem50%XemXem19XemXem55.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem3XemXem12XemXem54.5%XemXem8XemXem24.2%XemXem10XemXem30.3%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem3XemXem17.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem12XemXem35.3%XemXem7XemXem20.6%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem2XemXem11.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya ArdijaThời gian ghi bànGainare Tottori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    15
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    5
    4
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    21
    15
    Bàn thắng H1
    36
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya ArdijaChi tiết về HT/FTGainare Tottori
  • 12
    8
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    9
    1
    H/T
    6
    7
    H/H
    1
    4
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    4
    B/H
    1
    8
    B/B
ChủKhách
RB Omiya ArdijaSố bàn thắng trong H1&H2Gainare Tottori
  • 13
    4
    Thắng 2+ bàn
    10
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    0
    5
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D310-11-2024KháchFC Ryukyu8 Ngày
JPN D316-11-2024KháchFC Gifu14 Ngày
JPN D324-11-2024ChủKataller Toyama22 Ngày
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D310-11-2024ChủImabari FC8 Ngày
JPN D317-11-2024ChủZweigen Kanazawa FC15 Ngày
JPN D324-11-2024KháchSC Sagamihara22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RB Omiya Ardija
Chấn thương
Gainare Tottori

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [25] 65.8%Thắng36.8% [14]
  • [10] 26.3%Hòa21.1% [14]
  • [3] 7.9%Bại42.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [15] 39.5%Thắng15.8% [6]
  • [2] 5.3%Hòa7.9% [3]
  • [2] 5.3%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    72 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.89 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    65
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

RB Omiya Ardija VS Gainare Tottori ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues