[JPN J2-8] Tokushima Vortis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | 55 | 8 | 42.1% |
19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 22 | 24 | 11 | 36.8% |
19 | 9 | 4 | 6 | 21 | 22 | 31 | 5 | 47.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
[JPN J2-13] Fujieda MYFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | 46 | 13 | 36.8% |
19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 21 | 25 | 10 | 36.8% |
19 | 7 | 0 | 12 | 16 | 36 | 21 | 15 | 36.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Tokushima Vortis |
Chủ - Khách |
---|
Fujieda MYFCTokushima Vortis |
Tokushima VortisFujieda MYFC |
Fujieda MYFCTokushima Vortis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.36 | 3.45 | 2.73 | T | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | X |
JPN D2 | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.28 | 3.65 | 2.72 | H | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | X |
JPN D2 | 21-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.21 | 3.65 | 2.82 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Tokushima Vortis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.19 | 3.30 | 3.10 | T | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | T |
JPN D2 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.51 | 3.05 | 2.81 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | H |
JPN D2 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.63 | 3.35 | 2.50 | B | 0.99 | 0 | 0.89 | B | X |
JPN D2 | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.85 | 3.60 | 1.84 | B | 1.04 | -0.5 | 0.84 | B | T |
JPN D2 | 14-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | 2.08 | 3.25 | 3.40 | T | 0.81 | 0.25 | 1.07 | T | T |
JPN D2 | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.44 | 3.10 | 2.88 | T | 0.78 | 0 | 1.11 | T | T |
JPN D2 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.71 | 3.60 | 4.65 | B | 0.92 | 0.75 | 0.96 | B | X |
JPN D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | 2.66 | 3.15 | 2.58 | H | 0.97 | 0 | 0.91 | H | X |
JPN D2 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.38 | 3.40 | 2.74 | B | 0.80 | 0 | 1.08 | B | X |
JPN D2 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.50 | 3.55 | 1.95 | T | 0.93 | -0.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Fujieda MYFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.85 | 3.65 | 2.19 | 0.93 | -0.25 | 0.95 | X | ||
JPN D2 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.06 | 3.60 | 3.15 | 0.82 | 0.25 | 1.06 | X | ||
JPN D2 | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | 3.95 | 3.90 | 1.75 | 0.93 | -0.75 | 0.95 | T | ||
JPN D2 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 3 | 1.84 | 3.70 | 3.75 | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | ||
JPN D2 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.36 | 3.45 | 2.72 | 1.09 | 0.25 | 0.79 | X | ||
JPN D2 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 2 | 1.94 | 3.75 | 3.35 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | ||
JPN D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.99 | 3.70 | 2.11 | 1.00 | -0.25 | 0.88 | X | ||
JPN D2 | 17-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | 2.90 | 3.45 | 2.25 | 0.89 | -0.25 | 0.99 | T | ||
JPN D2 | 10-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.88 | 3.75 | 3.55 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
JPN D2 | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | 2.31 | 3.70 | 2.64 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Tokushima Vortis |
Tokushima Vortis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 27-10-2024 | Khách | Thespa Kusatsu | 7 Ngày |
JPN D2 | 03-11-2024 | Chủ | Kagoshima United | 14 Ngày |
JPN D2 | 10-11-2024 | Khách | Tochigi SC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 26-10-2024 | Chủ | JEF United Ichihara Chiba | 6 Ngày |
JPN D2 | 03-11-2024 | Khách | Fagiano Okayama | 14 Ngày |
JPN D2 | 10-11-2024 | Khách | Blaublitz Akita | 21 Ngày |