[FA Cup-] Burton Albion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[FA Cup-] Tamworth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | 5 | 16.7% |
Burton Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-11 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 2.65 | 3.20 | 2.30 | B | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
ENG CLC | 22-12-07 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.55 | 3.50 | 5.95 | T | 0.96 | 1 | 0.92 | T | T |
ENG FAC | 27-10-07 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.40 | 3.80 | 7.00 | T | 1.05 | 1.25 | 0.85 | T | T |
ENG Conf | 20-02-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.60 | 3.40 | 4.95 | T | 0.92 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ENG Conf | 26-12-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.80 | 3.20 | 2.20 | T | 0.90 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG FAC | 11-11-06 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | B | 0.96 | 0.75 | 0.94 | B | T |
ENG Conf | 02-01-06 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.75 | 3.25 | 4.15 | H | 0.90 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG Conf | 26-12-05 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.40 | 3.20 | 2.55 | H | 0.90 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG Conf | 01-02-05 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.20 | 3.25 | 2.80 | H | 1.03 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG Conf | 01-01-05 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Burton Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 12-11-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 0 - 6 | 2.30 | 3.45 | 2.65 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
ENG L1 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.14 | 3.45 | 2.93 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG L1 | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.25 | 3.40 | 2.76 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.46 | 4.55 | 5.10 | T | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.03 | 3.45 | 3.15 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | X |
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | 3.50 | 3.65 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.34 | 4.80 | 6.80 | B | 1.02 | 1.5 | 0.80 | T | H |
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 5 | 2.17 | 3.45 | 2.84 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | T |
ENG L1 | 01-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.62 | 4.05 | 4.25 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | T |
ENG L1 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 11 | 1.50 | 4.20 | 5.10 | B | 0.88 | 1 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Tamworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENL Cup | 19-11-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 3 | 2.47 | 3.80 | 2.21 | 1.02 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 16-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENL Cup | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 13 | 2.16 | 3.70 | 2.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
ENG FAC | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | 5.50 | 4.30 | 1.45 | 1.03 | -1 | 0.79 | X | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | 1.57 | 3.75 | 4.55 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | X | ||
ENG Conf | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.24 | 3.30 | 2.71 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 2 | 2.22 | 3.35 | 2.70 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 6 | 2.44 | 3.60 | 2.32 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 08-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 3.35 | 3.50 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Burton Albion |
Burton Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 04-12-2024 | Khách | Peterborough United | 4 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Chủ | Wrexham | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Khách | Leyton Orient | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENL Cup | 03-12-2024 | Chủ | Middlesbrough U21 | 3 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Hartlepool United | 7 Ngày |
ENG Conf | 14-12-2024 | Chủ | York City | 14 Ngày |