Kasimpasa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Erdem CetinkayaTiền đạo00010006.77
25Ali Emre YanarThủ môn00000000
8CafúTiền vệ30000006.88
20Nicholas OpokuHậu vệ00000000
35Aytaç KaraTiền vệ20100008.19
Bàn thắngThẻ đỏ
6Gökhan GülHậu vệ00000000
23Sinan·AlkasTiền đạo00000000
-Y. Atakaya-00000000
29Taylan Utku AydinHậu vệ00000000
14Jhon EspinozaHậu vệ10000005.95
1Andreas GianniotisThủ môn00000006.06
2Claudio WinckHậu vệ20010006.81
5Sadık ÇiftpınarHậu vệ10000006.72
58Y.asin ÖzcanHậu vệ00000005.01
Thẻ vàng
77Kevin RodriguesHậu vệ00020006.36
Thẻ vàng
26Loret SadikuTiền vệ00000006.1
7Mamadou FallTiền vệ20000005.92
72Antonín BarákTiền vệ00000006.04
10Haris HajradinovićTiền vệ20010006.22
12Mortadha Ben OuanesTiền vệ10011007.26
9Josip BrekaloTiền đạo20040007.97
Kayserispor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
70Aylton Boa MorteTiền đạo00000006.77
79Yaw AckahTiền vệ00000006.73
25Bilal BayazitThủ môn00000000
Thẻ vàng
11Gökhan SazdağıTiền vệ20020006.71
3Joseph AttamahHậu vệ00010006.11
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
4Dimitris KolovetsiosHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
23Lionel CaroleHậu vệ00010006.62
33Hasan Ali KaldırımHậu vệ20100007.63
Bàn thắng
10Mehdi BourabiaTiền vệ10010006.32
8Kartal Kayra YılmazTiền vệ20110005.58
Bàn thắng
26Baran Ali·GezekTiền vệ10010006.37
13Stéphane BahokenTiền đạo10010006.63
Thẻ vàng
7Miguel CardosoTiền vệ10011006.18
20Carlos ManéTiền vệ00000006.71
28Ramazan CivelekTiền vệ00000000
6Ali KarimiTiền vệ00010006.49
54Arif KocamanHậu vệ00000000
77Nurettin KorkmazTiền đạo00000000
9Duckens NazonTiền đạo00000006.63
1Onurcan PiriThủ môn00000000
16Mehmet Eray OzbekTiền vệ00000000
Hot Leagues