[POL Liga 3-] Wikielec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
[POL Liga 3-] Jagiellonia Bialystok II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
Wikielec |
Chủ - Khách |
---|
WikielecJagiellonia Bialystok II |
Jagiellonia Bialystok IIWikielec |
WikielecJagiellonia Bialystok II |
Jagiellonia Bialystok IIWikielec |
WikielecJagiellonia Bialystok II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | B | ||||||||
Pol L3 | 07-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | 2.22 | 3.65 | 2.54 | T | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | H |
Pol L3 | 18-06-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 0 | B | ||||||||
Pol L3 | 21-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
Pol L3 | 04-11-20 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.65 | 3.65 | 2.13 | H | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 21-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
Pol L3 | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Pol L3 | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | 1.56 | 3.95 | 4.45 | B | 0.75 | 0.75 | 1.01 | B | X |
Pol L3 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | T | ||||||||
Pol L3 | 21-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | T | ||||||||
Pol L3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | H | ||||||||
Pol L3 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Jagiellonia Bialystok II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | 2.35 | 3.70 | 2.35 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
Pol L3 | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 25-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 2 | 2.96 | 3.40 | 1.93 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
Pol L3 | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
Pol L3 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wikielec |
Wikielec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |