[ITA Serie D-] Piacenza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Prato |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
Piacenza |
Chủ - Khách |
---|
PiacenzaPrato |
PratoPiacenza |
PiacenzaPrato |
PratoPiacenza |
PratoPiacenza |
PiacenzaPrato |
PratoPiacenza |
PiacenzaPrato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 20-03-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.58 | 3.50 | 4.95 | T | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ITA C1 | 05-11-17 | 1 - 4 (0 - 2) | 9 - 4 | 2.29 | 3.15 | 2.72 | T | 0.75 | 0 | 1.09 | T | T |
ITA C1 | 07-05-17 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 1 | 2.75 | 3.10 | 2.15 | T | 1.06 | 0 | 0.70 | T | T |
ITA C1 | 18-12-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.60 | 3.25 | 1.87 | B | 0.94 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ITA C1 | 27-05-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.20 | 2.95 | 3.05 | B | 0.90 | 0.25 | 0.94 | B | X |
ITA C1 | 20-05-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.84 | 3.05 | 4.00 | T | 0.99 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ITA C1 | 04-03-12 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 2.20 | 2.90 | 3.10 | T | 0.96 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ITA C1 | 16-10-11 | 4 - 3 (4 - 1) | - | 1.82 | 3.00 | 4.20 | T | 0.85 | 0.5 | 0.99 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Piacenza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 14-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.79 | 3.40 | 3.75 | H | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ITA S4 | 12-05-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | H | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Prato |
Chủ - Khách |
---|
PratoTuttocuoio |
ASD Sasso MarconiPrato |
SammauresePrato |
PratoLentigione |
RavennaPrato |
PratoASD Seravezza Calcio |
US CorticellaPrato |
PratoASD Victor San Marino |
LentigionePrato |
PratoASD Fanfulla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | 2.64 | 3.30 | 2.29 | 1.05 | 0 | 0.77 | X | ||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Piacenza |
Piacenza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |