[INT FRL-] Germany U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 13 | 66.7% |
[INT FRL-] Poland U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 8 | 15 | 83.3% |
Germany U16 |
Chủ - Khách |
---|
Poland U16Germany U16 |
Poland U16Germany U16 |
Poland U16Germany U16 |
Poland U16Germany U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 16-10-23 | 1 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT FRL | 13-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 24-10-22 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 22-10-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Germany U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 05-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT FRL | 25-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-02-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
INT FRL | 11-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 09-02-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 10-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 21-11-23 | 3 - 4 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 19-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Poland U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-05-24 | 4 - 3 (4 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 22-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 20-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 27-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 25-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 29-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 26-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 16-10-23 | 1 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT FRL | 13-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 22-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |