[FIN Kakkonen-11] Poxyt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 0 | 17 | 27 | 62 | 9 | 11 | 15.0% |
10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 28 | 0 | 11 | 0.0% |
10 | 3 | 0 | 7 | 18 | 34 | 9 | 9 | 30.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 21 | 0 | 0.0% |
[FIN Kakkonen-7] Honka Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 38 | 24 | 7 | 30.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 18 | 15 | 7 | 40.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 20 | 9 | 7 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
PoxytTampere United |
PoxytEBK |
VantaaPoxyt |
FC Ilves-KissatPoxyt |
PoxytVantaa |
PoxytHJS Akatemia |
HJS AkatemiaPoxyt |
PoxytPIF Parainen |
P-IirotPoxyt |
PoxytIlves Tampere II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 08-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 7 | 7.10 | 5.20 | 1.27 | B | 0.96 | -1.5 | 0.80 | B | T |
FIN D3 A | 04-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 0 - 10 | B | ||||||||
FIN D3 A | 28-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
FIN D3 A | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | 2.68 | 3.85 | 1.94 | B | 0.76 | -0.5 | 0.94 | B | T |
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | 3.10 | 3.90 | 1.76 | B | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | X |
FIN D3 A | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
FIN D3 A | 07-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | 1.87 | 3.75 | 3.10 | B | 0.87 | 0.5 | 0.95 | B | T |
FIN D3 A | 01-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
FIN D3 A | 23-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.46 | 4.60 | 4.60 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
FIN D3 A | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.29 | 3.90 | 2.35 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%
Honka Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 08-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 8.80 | 5.90 | 1.15 | 0.85 | -2 | 0.85 | X | ||
FIN D3 A | 28-04-24 | 5 - 3 (1 - 2) | 7 - 3 | |||||||||
FIN D3 A | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.75 | 4.10 | 3.30 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
FIN D3 A | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 4.05 | 4.00 | 1.61 | 0.95 | -0.75 | 0.81 | X | ||
FIN D3 A | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
FIN D1 | 05-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.14 | 3.70 | 3.20 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | X | ||
FIN D1 | 01-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.43 | 3.30 | 2.98 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
FIN D1 | 28-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | 1.80 | 3.80 | 4.35 | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%
Poxyt |
Poxyt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 26-05-2024 | Khách | Ilves Tampere II | 8 Ngày |
FIN D3 A | 29-05-2024 | Chủ | TPV Tampere | 11 Ngày |
FIN D3 A | 02-06-2024 | Khách | P-Iirot | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 25-05-2024 | Chủ | TPV Tampere | 7 Ngày |
FIN D3 A | 29-05-2024 | Chủ | HJS Akatemia | 11 Ngày |
FIN D3 A | 02-06-2024 | Khách | FC Ilves-Kissat | 15 Ngày |