[JPN JFL-7] Honda FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 27 | 43 | 7 | 36.7% |
15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 11 | 26 | 5 | 46.7% |
15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 16 | 17 | 11 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
[JPN JFL-13] Maruyasu Okazaki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 12 | 12 | 30 | 39 | 30 | 13 | 20.0% |
15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 21 | 15 | 14 | 20.0% |
15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 18 | 15 | 12 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Honda FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | H | ||||||||
JPN JFL | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.67 | 3.50 | 4.30 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
JPN JFL | 15-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 3.05 | 3.30 | 2.04 | H | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | X |
JPN JFL | 11-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | 2.34 | 3.10 | 2.86 | T | 1.08 | 0.25 | 0.78 | T | T |
JPN JFL | 12-06-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | 2.06 | 3.25 | 2.81 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
JPN JFL | 02-10-21 | 6 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | 1.41 | 4.15 | 5.80 | T | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | T |
JPN JFL | 13-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 5.90 | 4.20 | 1.40 | H | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | X |
JPN JFL | 29-11-20 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
JE Cup | 28-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.35 | 4.80 | 5.80 | T | 1.01 | 1.5 | 0.81 | T | X |
JPN JFL | 26-10-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 7 | 1.24 | 5.10 | 8.70 | T | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Honda FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.95 | 3.35 | 1.75 | B | 0.77 | -0.75 | 0.99 | B | X |
JPN JFL | 07-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 3.50 | 3.25 | 1.90 | H | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
JPN JFL | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.79 | 3.45 | 3.70 | B | 1.02 | 0.75 | 0.80 | B | X |
JPN JFL | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | 4.25 | 3.40 | 1.69 | T | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | X |
JPN JFL | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | 1.82 | 3.20 | 3.90 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
JE Cup | 12-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.42 | 4.05 | 5.00 | B | 0.75 | 1 | 0.95 | B | X |
JPN JFL | 09-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | 3.05 | 3.10 | 2.14 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
JPN JFL | 01-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.55 | 3.65 | 4.90 | T | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | T |
JPN JFL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 4.50 | 3.35 | 1.67 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | X |
JPN JFL | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.52 | 3.65 | 5.20 | T | 1.02 | 1 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Maruyasu Okazaki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 07-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | 2.28 | 3.30 | 2.66 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | ||
JPN JFL | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.71 | 3.35 | 2.22 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
JPN JFL | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 7 | 2.23 | 3.25 | 2.75 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
JPN JFL | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
JPN JFL | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 11 | 2.53 | 3.20 | 2.43 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
JPN JFL | 02-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.65 | 3.15 | 2.34 | 1.03 | 0 | 0.79 | T | ||
JPN JFL | 19-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 9 | 2.50 | 3.15 | 2.50 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
JPN JFL | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | 2.38 | 3.35 | 2.62 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
JPN JFL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.47 | 3.10 | 2.53 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
JPN JFL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Honda FC |
Honda FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 31-08-2024 | Khách | Criacao Shinjuku | 42 Ngày |
JPN JFL | 07-09-2024 | Chủ | Briobecca Urayasu | 49 Ngày |
JPN JFL | 15-09-2024 | Khách | Okinawa SV | 57 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 31-08-2024 | Chủ | FC Tiamo Hirakata | 42 Ngày |
JPN JFL | 08-09-2024 | Khách | Yokogawa Musashino | 50 Ngày |
JPN JFL | 14-09-2024 | Chủ | Minebea Mitsumi FC | 56 Ngày |