[ITA Serie D-] Prato |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
[ITA Serie D-] US Corticella |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 4 | 9 | 50.0% |
Prato |
Chủ - Khách |
---|
US CorticellaPrato |
PratoUS Corticella |
US CorticellaPrato |
PratoUS Corticella |
PratoUS Corticella |
US CorticellaPrato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
ITA S4 | 20-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.62 | 3.35 | 2.28 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
ITA S4 | 19-03-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
ITA S4 | 13-11-22 | 4 - 2 (3 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 24-02-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.35 | 4.40 | 6.50 | T | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | T |
ITA S4 | 04-10-20 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Prato |
Chủ - Khách |
---|
Cittadella Vis ModenaPrato |
PratoZenith Prato |
Tau calcioPrato |
PratoRiccione |
ForliPrato |
PratoImolese |
ASD Victor San MarinoPrato |
PratoPistoiese |
PiacenzaPrato |
PratoTuttocuoio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | 1.55 | 3.90 | 4.65 | B | 0.99 | 1 | 0.77 | H | X |
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | H | ||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | 2.22 | 3.10 | 2.66 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | 2.38 | 3.30 | 2.52 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
ITA S4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
US Corticella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 4.50 | 3.40 | 1.66 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | X | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 13 | |||||||||
ITA S4 | 30-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 1 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Prato |
Prato |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |