[SCO Lowland League-] Gala Fairydean |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 33.3% |
[SCO Lowland League-] Gretna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 13 | 5 | 16.7% |
Gala Fairydean |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
SCO LL | 30-09-23 | 4 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 08-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 28-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.50 | 4.15 | 1.69 | B | 0.89 | -0.75 | 0.87 | B | T |
SCO LL | 06-10-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 8 | T | ||||||||
SCO LL | 25-01-20 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 11 | T | ||||||||
SCO LL | 02-10-18 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 02-08-17 | 5 - 2 (4 - 2) | 1 - 4 | T | ||||||||
SCOFAC | 13-09-14 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SCO LL | 19-10-13 | 2 - 6 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gala Fairydean |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SCO LL | 07-12-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 4 | T | ||||||||
SCO LL | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SCO LL | 09-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
SCO LL | 06-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SCO LL | 02-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 05-10-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 4 | B | ||||||||
SCO LL | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 14-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 10-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 07-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 05-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | 1.01 | 12.50 | 18.50 | 0.83 | 3.5 | 0.93 | X | ||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.11 | 7.50 | 12.00 | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | ||
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 02-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | 11.00 | 7.00 | 1.13 | 0.91 | -2.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Gala Fairydean |
Gala Fairydean |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |